Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一时伯仲

Pinyin: yī shí bó zhòng

Meanings: Không phân biệt được ai hơn ai kém trong một lúc, ám chỉ sự cân tài cân sức., In a moment, it’s hard to tell who is better, indicating evenly matched abilities., 指两人水准才能难分高下。伯仲,指兄弟。[出处]清·吴兰馨《绛蘅秋·秋社》“看这怡蕉客所作诸诗,可的是一时伯仲呢!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 寸, 日, 亻, 白, 中

Chinese meaning: 指两人水准才能难分高下。伯仲,指兄弟。[出处]清·吴兰馨《绛蘅秋·秋社》“看这怡蕉客所作诸诗,可的是一时伯仲呢!”

Grammar: Thường dùng để so sánh hai đối tượng có trình độ tương đương nhau.

Example: 两人棋艺一时伯仲。

Example pinyin: liǎng rén qí yì yì shí bó zhòng 。

Tiếng Việt: Hai người chơi cờ ngang tài ngang sức.

一时伯仲
yī shí bó zhòng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không phân biệt được ai hơn ai kém trong một lúc, ám chỉ sự cân tài cân sức.

In a moment, it’s hard to tell who is better, indicating evenly matched abilities.

指两人水准才能难分高下。伯仲,指兄弟。[出处]清·吴兰馨《绛蘅秋·秋社》“看这怡蕉客所作诸诗,可的是一时伯仲呢!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一时伯仲 (yī shí bó zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung