Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一晦一明
Pinyin: yī huì yī míng
Meanings: Một tối một sáng, ám chỉ sự luân phiên giữa bóng tối và ánh sáng, hoặc giữa khó khăn và thuận lợi., One dark, one bright, referring to the alternation between darkness and light, or between difficulty and ease., 一暗一明。常指昼夜循环。[出处]《庄子·田子方》“消息满虚,一晦一明,日改月化。”《淮南子·兵略训》一晦一明,孰知其端绪。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 日, 每, 月
Chinese meaning: 一暗一明。常指昼夜循环。[出处]《庄子·田子方》“消息满虚,一晦一明,日改月化。”《淮南子·兵略训》一晦一明,孰知其端绪。”
Grammar: Dùng để miêu tả sự thay đổi không ngừng giữa các trạng thái đối lập.
Example: 生活总是一晦一明,不必过于担忧。
Example pinyin: shēng huó zǒng shì yí huì yì míng , bú bì guò yú dān yōu 。
Tiếng Việt: Cuộc sống luôn có lúc khó khăn lúc thuận lợi, không cần quá lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một tối một sáng, ám chỉ sự luân phiên giữa bóng tối và ánh sáng, hoặc giữa khó khăn và thuận lợi.
Nghĩa phụ
English
One dark, one bright, referring to the alternation between darkness and light, or between difficulty and ease.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一暗一明。常指昼夜循环。[出处]《庄子·田子方》“消息满虚,一晦一明,日改月化。”《淮南子·兵略训》一晦一明,孰知其端绪。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế