Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一日三省

Pinyin: yī rì sān xǐng

Meanings: Một ngày tự kiểm điểm ba lần., Self-reflecting three times a day., 每天多次地自我反省。[出处]《论语·学而》“曾子曰‘吾日三省吾身’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 日, 二, 少, 目

Chinese meaning: 每天多次地自我反省。[出处]《论语·学而》“曾子曰‘吾日三省吾身’”。

Grammar: Thường dùng để nói về việc rèn luyện bản thân và tư duy phản tỉnh.

Example: 古人提倡一日三省以提高修养。

Example pinyin: gǔ rén tí chàng yí rì sān xǐng yǐ tí gāo xiū yǎng 。

Tiếng Việt: Người xưa khuyến khích tự kiểm điểm ba lần mỗi ngày để nâng cao phẩm hạnh.

一日三省
yī rì sān xǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một ngày tự kiểm điểm ba lần.

Self-reflecting three times a day.

每天多次地自我反省。[出处]《论语·学而》“曾子曰‘吾日三省吾身’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...