Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雪月风花

Pinyin: xuě yuè fēng huā

Meanings: Hình ảnh thiên nhiên thơ mộng, dùng để ám chỉ phong cảnh đẹp hoặc cuộc sống lãng mạn., Picturesque natural scenery, used to refer to beautiful landscapes or romantic life., ①代指四时景色。*②比喻男女情事。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 彐, 雨, 月, 㐅, 几, 化, 艹

Chinese meaning: ①代指四时景色。*②比喻男女情事。

Grammar: Thành ngữ cố định, chủ yếu dùng trong văn chương hoặc miêu tả giàu cảm xúc.

Example: 他们的爱情就像雪月风花般美好。

Example pinyin: tā men de ài qíng jiù xiàng xuě yuè fēng huā bān měi hǎo 。

Tiếng Việt: Tình yêu của họ đẹp như thành ngữ 'tuyết nguyệt phong hoa'.

雪月风花
xuě yuè fēng huā
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình ảnh thiên nhiên thơ mộng, dùng để ám chỉ phong cảnh đẹp hoặc cuộc sống lãng mạn.

Picturesque natural scenery, used to refer to beautiful landscapes or romantic life.

代指四时景色

比喻男女情事

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雪月风花 (xuě yuè fēng huā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung