Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雨露

Pinyin: yǔ lù

Meanings: Mưa và sương, cũng được dùng để chỉ sự nuôi dưỡng của thiên nhiên., Rain and dew, also used to refer to nature's nourishment., ①雨和露,比喻恩惠、恩泽。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 路, 雨

Chinese meaning: ①雨和露,比喻恩惠、恩泽。

Grammar: Danh từ ghép, có thể mang ý nghĩa thực tế hoặc biểu tượng.

Example: 植物靠雨露生长。

Example pinyin: zhí wù kào yǔ lù shēng zhǎng 。

Tiếng Việt: Cây cối nhờ mưa và sương mà sinh trưởng.

雨露
yǔ lù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mưa và sương, cũng được dùng để chỉ sự nuôi dưỡng của thiên nhiên.

Rain and dew, also used to refer to nature's nourishment.

雨和露,比喻恩惠、恩泽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雨露 (yǔ lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung