Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雨幕

Pinyin: yǔ mù

Meanings: Màn mưa dày đặc, che phủ tầm nhìn., Curtain of rain; dense rain that obscures visibility., ①雨点密密麻麻,景物象被幕罩住一样。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 巾, 莫

Chinese meaning: ①雨点密密麻麻,景物象被幕罩住一样。

Grammar: Là danh từ ghép, trong đó 雨 (mưa) + 幕 (màn rèm). Dùng để miêu tả hình ảnh mưa rơi dày đặc như một bức rèm.

Example: 大雨落下,形成了一道雨幕。

Example pinyin: dà yǔ luò xià , xíng chéng le yí dào yǔ mù 。

Tiếng Việt: Cơn mưa lớn tạo thành một màn mưa dày đặc.

雨幕
yǔ mù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màn mưa dày đặc, che phủ tầm nhìn.

Curtain of rain; dense rain that obscures visibility.

雨点密密麻麻,景物象被幕罩住一样

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...