Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 被侵略者
Pinyin: bèi qīn lüè zhě
Meanings: Người bị xâm lược., The invaded person/people., ①同“帙”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 38
Radicals: 皮, 衤, 亻, 各, 田, 日, 耂
Chinese meaning: ①同“帙”。
Grammar: Cấu trúc “被 + động từ” thể hiện sự chịu tác động tiêu cực từ bên ngoài. Đây là danh từ ghép.
Example: 历史上的被侵略者常常失去家园。
Example pinyin: lì shǐ shàng de bèi qīn lüè zhě cháng cháng shī qù jiā yuán 。
Tiếng Việt: Những người bị xâm lược trong lịch sử thường mất đi quê hương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người bị xâm lược.
Nghĩa phụ
English
The invaded person/people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“帙”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế