Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jīn

Meanings: Cổ áo, phần viền cổ của trang phục., Collar or neckband of clothing., ①结上带子,以带束衣。[例]皆衿甲面缚。——《左传》。[合]衿甲(穿着盔甲)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 今, 衤

Chinese meaning: ①结上带子,以带束衣。[例]皆衿甲面缚。——《左传》。[合]衿甲(穿着盔甲)。

Hán Việt reading: khâm

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận của trang phục, đôi khi mang ý nghĩa biểu tượng.

Example: 青衿。

Example pinyin: qīng jīn 。

Tiếng Việt: Cổ áo màu xanh.

jīn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cổ áo, phần viền cổ của trang phục.

khâm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Collar or neckband of clothing.

结上带子,以带束衣。皆衿甲面缚。——《左传》。衿甲(穿着盔甲)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...