Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 袖筒
Pinyin: xiù tǒng
Meanings: Ống tay áo, phần hình trụ của tay áo nơi người mặc đưa cánh tay vào., Sleeve tube, the cylindrical part of a sleeve where the wearer inserts their arm., ①袖筒儿,袖子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 由, 衤, 同, 竹
Chinese meaning: ①袖筒儿,袖子。
Grammar: Danh từ thường dùng để chỉ trực tiếp một bộ phận của trang phục. Có thể kết hợp với các tính từ miêu tả như 宽松 (rộng rãi) hay 紧身 (chật).
Example: 这件衣服的袖筒很宽松。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu de xiù tǒng hěn kuān sōng 。
Tiếng Việt: Phần ống tay của chiếc áo này rất rộng rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ống tay áo, phần hình trụ của tay áo nơi người mặc đưa cánh tay vào.
Nghĩa phụ
English
Sleeve tube, the cylindrical part of a sleeve where the wearer inserts their arm.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
袖筒儿,袖子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!