Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 裁断

Pinyin: cái duàn

Meanings: Cắt đứt, quyết định dứt khoát., To cut off, make a decisive decision., ①裁决判断;考虑决定。[例]究应如何答复,恳请裁断。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 衣, 𢦏, 斤, 米, 𠃊

Chinese meaning: ①裁决判断;考虑决定。[例]究应如何答复,恳请裁断。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh cần sự phán quyết hoặc hành động cắt bỏ.

Example: 这件事应该由上级来裁断。

Example pinyin: zhè jiàn shì yīng gāi yóu shàng jí lái cái duàn 。

Tiếng Việt: Việc này nên để cấp trên quyết định.

裁断
cái duàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt đứt, quyết định dứt khoát.

To cut off, make a decisive decision.

裁决判断;考虑决定。究应如何答复,恳请裁断

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

裁断 (cái duàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung