Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 袒露
Pinyin: tǎn lù
Meanings: Phơi bày, để lộ ra (thường là cảm xúc hoặc một phần cơ thể), To expose or reveal (usually emotions or part of the body)., ①毫无掩饰的表露;也指暴露,无遮盖;露在外面,没有东西遮盖。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 旦, 衤, 路, 雨
Chinese meaning: ①毫无掩饰的表露;也指暴露,无遮盖;露在外面,没有东西遮盖。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ đối tượng được phơi bày.
Example: 他袒露了自己的真实想法。
Example pinyin: tā tǎn lù le zì jǐ de zhēn shí xiǎng fǎ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã bộc lộ suy nghĩ thật của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phơi bày, để lộ ra (thường là cảm xúc hoặc một phần cơ thể)
Nghĩa phụ
English
To expose or reveal (usually emotions or part of the body).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
毫无掩饰的表露;也指暴露,无遮盖;露在外面,没有东西遮盖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!