Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: pàn

Meanings: Khóa áo, cúc bấm trên quần áo., Button or fastener on clothing., ①袷袢维吾尔、塔吉克等民族所穿的对襟长袍。[合]袢袄(一种有衬里的对襟夹衣)。*②同“襻”。*③另见fán。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 半, 衤

Chinese meaning: ①袷袢维吾尔、塔吉克等民族所穿的对襟长袍。[合]袢袄(一种有衬里的对襟夹衣)。*②同“襻”。*③另见fán。

Hán Việt reading: phán

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận nhỏ trên quần áo, thường được sử dụng trong văn cảnh cụ thể.

Example: 这件衣服的袢子坏了。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu de pàn zǐ huài le 。

Tiếng Việt: Cúc bấm trên chiếc áo này bị hỏng.

pàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khóa áo, cúc bấm trên quần áo.

phán

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Button or fastener on clothing.

袷袢维吾尔、塔吉克等民族所穿的对襟长袍。袢袄(一种有衬里的对襟夹衣)

同“襻”

另见fán

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

袢 (pàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung