Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 承情

Pinyin: chéng qíng

Meanings: Cảm kích lòng tốt hay tình cảm của người khác., To appreciate someone's kindness or sentiment., ①秉承恩情。[例]承情帮我治好了牙。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 承, 忄, 青

Chinese meaning: ①秉承恩情。[例]承情帮我治好了牙。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong hoàn cảnh trang trọng hoặc lịch sự.

Example: 非常感谢你的帮助,实在承情。

Example pinyin: fēi cháng gǎn xiè nǐ de bāng zhù , shí zài chéng qíng 。

Tiếng Việt: Rất cảm ơn sự giúp đỡ của bạn, thật sự rất biết ơn.

承情
chéng qíng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm kích lòng tốt hay tình cảm của người khác.

To appreciate someone's kindness or sentiment.

秉承恩情。承情帮我治好了牙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

承情 (chéng qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung