Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抃风舞润

Pinyin: biàn fēng wǔ rùn

Meanings: Ý nghĩa tương tự như 抃风儛润, nhưng nhấn mạnh thêm về sự nhảy múa dưới gió mưa., Similar to 抃风儛润, but emphasizes dancing in wind and rain., 抃鼓掌;润雨水。如燕在风中飞翔,象商羊在雨中起舞。原指同类的事物相互感应。[又]比喻意气相合。[出处]《宋书·孔觊传》“觊逊业之举,无闻于乡部;惰游之贬,有编于疲农。直山渊藏引,用不遐弃,故得抃风舞润,凭附弥年。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 卞, 扌, 㐅, 几, 一, 卌, 舛, 𠂉, 氵, 闰

Chinese meaning: 抃鼓掌;润雨水。如燕在风中飞翔,象商羊在雨中起舞。原指同类的事物相互感应。[又]比喻意气相合。[出处]《宋书·孔觊传》“觊逊业之举,无闻于乡部;惰游之贬,有编于疲农。直山渊藏引,用不遐弃,故得抃风舞润,凭附弥年。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ. Dùng nhiều trong miêu tả cảnh tượng thiên nhiên và con người.

Example: 在春天的田野里,人们抃风舞润,庆祝丰收的到来。

Example pinyin: zài chūn tiān de tián yě lǐ , rén men biàn fēng wǔ rùn , qìng zhù fēng shōu de dào lái 。

Tiếng Việt: Trong cánh đồng mùa xuân, mọi người nhảy múa dưới trời gió mát, ăn mừng vụ mùa bội thu.

抃风舞润
biàn fēng wǔ rùn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý nghĩa tương tự như 抃风儛润, nhưng nhấn mạnh thêm về sự nhảy múa dưới gió mưa.

Similar to 抃风儛润, but emphasizes dancing in wind and rain.

抃鼓掌;润雨水。如燕在风中飞翔,象商羊在雨中起舞。原指同类的事物相互感应。[又]比喻意气相合。[出处]《宋书·孔觊传》“觊逊业之举,无闻于乡部;惰游之贬,有编于疲农。直山渊藏引,用不遐弃,故得抃风舞润,凭附弥年。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抃风舞润 (biàn fēng wǔ rùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung