Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiàn

Meanings: Xoay, lắc, lay động, To shake, rock, or swing., ①摇动。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①摇动。

Grammar: Động từ đơn âm tiết, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại. Thường dùng trong ngữ cảnh cổ xưa hơn.

Example: 他抁了抁头表示不同意。

Example pinyin: tā yǎn le yǎn tóu biǎo shì bù tóng yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy lắc đầu để biểu thị không đồng ý.

jiàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xoay, lắc, lay động

To shake, rock, or swing.

摇动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抁 (jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung