Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投井

Pinyin: tóu jǐng

Meanings: Nhảy xuống giếng (thường ám chỉ hành động tự tử), To jump into a well (often implies suicide)., ①跳井。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 扌, 殳, 井

Chinese meaning: ①跳井。

Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng để mô tả hành động cụ thể liên quan đến “giếng”.

Example: 她因为受不了压力而投井。

Example pinyin: tā yīn wèi shòu bù liǎo yā lì ér tóu jǐng 。

Tiếng Việt: Cô ấy vì không chịu nổi áp lực nên đã nhảy xuống giếng.

投井
tóu jǐng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhảy xuống giếng (thường ám chỉ hành động tự tử)

To jump into a well (often implies suicide).

跳井

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

投井 (tóu jǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung