Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 承接
Pinyin: chéng jiē
Meanings: Tiếp nhận và xử lý một việc gì đó, thường là dự án hoặc hợp đồng., To accept and handle something, usually a project or contract., ①床上的帐幕;天花板。[例]默投金于承尘上,后葺理屋宇,乃得金。——《后汉书·雷义传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 承, 妾, 扌
Chinese meaning: ①床上的帐幕;天花板。[例]默投金于承尘上,后葺理屋宇,乃得金。——《后汉书·雷义传》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong bối cảnh kinh doanh hoặc công việc chuyên môn.
Example: 这家公司决定承接这个项目。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī jué dìng chéng jiē zhè ge xiàng mù 。
Tiếng Việt: Công ty này quyết định tiếp nhận dự án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếp nhận và xử lý một việc gì đó, thường là dự án hoặc hợp đồng.
Nghĩa phụ
English
To accept and handle something, usually a project or contract.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
床上的帐幕;天花板。默投金于承尘上,后葺理屋宇,乃得金。——《后汉书·雷义传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!