Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: biàn

Meanings: Vỗ tay, vỗ cánh (dùng để diễn tả sự hoan hỉ), To clap hands or flap wings as an expression of joy., ①拍手,鼓掌:抃舞(因欢欣而鼓掌舞蹈)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 卞, 扌

Chinese meaning: ①拍手,鼓掌:抃舞(因欢欣而鼓掌舞蹈)。

Hán Việt reading: biến

Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường dùng trong văn cảnh cổ hoặc khi mô tả niềm vui lớn.

Example: 他高兴得抃起手来。

Example pinyin: tā gāo xìng dé biàn qǐ shǒu lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy vui mừng đến mức vỗ tay lên.

biàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vỗ tay, vỗ cánh (dùng để diễn tả sự hoan hỉ)

biến

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To clap hands or flap wings as an expression of joy.

拍手,鼓掌

抃舞(因欢欣而鼓掌舞蹈)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抃 (biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung