Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抄斩
Pinyin: chāo zhǎn
Meanings: Tịch thu tài sản và xử trảm cả gia đình., To confiscate property and execute the whole family., ①没收家产,斩杀当事人。[例]身犯抄斩重罪。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 少, 扌, 斤, 车
Chinese meaning: ①没收家产,斩杀当事人。[例]身犯抄斩重罪。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu sử dụng trong văn cảnh lịch sử.
Example: 古代常有抄斩的刑罚。
Example pinyin: gǔ dài cháng yǒu chāo zhǎn de xíng fá 。
Tiếng Việt: Thời xưa thường có hình phạt tịch thu tài sản và xử trảm cả gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tịch thu tài sản và xử trảm cả gia đình.
Nghĩa phụ
English
To confiscate property and execute the whole family.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没收家产,斩杀当事人。身犯抄斩重罪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!