Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抄家

Pinyin: chāo jiā

Meanings: Lục soát nhà cửa (thường liên quan đến việc tịch thu tài sản)., To search and seize property at home., ①抄没家庭财产。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 少, 扌, 宀, 豕

Chinese meaning: ①抄没家庭财产。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực.

Example: 朝廷派人抄家。

Example pinyin: cháo tíng pài rén chāo jiā 。

Tiếng Việt: Triều đình cử người lục soát nhà cửa.

抄家
chāo jiā
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lục soát nhà cửa (thường liên quan đến việc tịch thu tài sản).

To search and seize property at home.

抄没家庭财产

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抄家 (chāo jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung