Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抄家灭门

Pinyin: chāo jiā miè mén

Meanings: Tịch thu tài sản và giết cả gia đình (tội ác nghiêm trọng)., Confiscating property and killing the entire family (a severe crime)., ①没收罪犯的财产并处死其全家。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 少, 扌, 宀, 豕, 一, 火, 门

Chinese meaning: ①没收罪犯的财产并处死其全家。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu đạt cao.

Example: 因为叛国罪,他被抄家灭门。

Example pinyin: yīn wèi pàn guó zuì , tā bèi chāo jiā miè mén 。

Tiếng Việt: Vì tội phản quốc, anh ta bị tịch thu tài sản và giết cả gia đình.

抄家灭门
chāo jiā miè mén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tịch thu tài sản và giết cả gia đình (tội ác nghiêm trọng).

Confiscating property and killing the entire family (a severe crime).

没收罪犯的财产并处死其全家

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抄家灭门 (chāo jiā miè mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung