Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伯仲之间

Pinyin: bó zhòng zhī jiān

Meanings: Giữa khoảng cách tài năng hoặc thành tích của hai người rất nhỏ, khó phân biệt, The gap between the talent or achievements of two people is very small, difficult to distinguish, 伯仲兄弟排行的次第,伯是老大,仲是老二;间中间。比喻差不多,难分优劣。[出处]三国·魏·曹丕《曲论·论文》“傅毅之于班固,伯仲之间耳。”[例]~见伊吕,指挥若定失萧曹。——唐·杜甫《咏怀古迹》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 亻, 白, 中, 丶, 日, 门

Chinese meaning: 伯仲兄弟排行的次第,伯是老大,仲是老二;间中间。比喻差不多,难分优劣。[出处]三国·魏·曹丕《曲论·论文》“傅毅之于班固,伯仲之间耳。”[例]~见伊吕,指挥若定失萧曹。——唐·杜甫《咏怀古迹》诗。

Grammar: Thành ngữ diễn đạt sự cân bằng hoặc gần như ngang nhau giữa hai đối tượng.

Example: 他们的实力在伯仲之间。

Example pinyin: tā men de shí lì zài bó zhòng zhī jiān 。

Tiếng Việt: Thực lực của họ ở mức ngang nhau, khó phân biệt.

伯仲之间
bó zhòng zhī jiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữa khoảng cách tài năng hoặc thành tích của hai người rất nhỏ, khó phân biệt

The gap between the talent or achievements of two people is very small, difficult to distinguish

伯仲兄弟排行的次第,伯是老大,仲是老二;间中间。比喻差不多,难分优劣。[出处]三国·魏·曹丕《曲论·论文》“傅毅之于班固,伯仲之间耳。”[例]~见伊吕,指挥若定失萧曹。——唐·杜甫《咏怀古迹》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...