Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伺瑕导隙

Pinyin: sì xiá dǎo xì

Meanings: Tìm kiếm sơ hở của người khác để lợi dụng hoặc gây bất lợi., To look for someone's flaws to exploit or cause harm., 指寻衅生事。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 亻, 司, 叚, 王, 寸, 巳, 阝

Chinese meaning: 指寻衅生事。

Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh cạnh tranh hoặc đấu tranh quyền lực.

Example: 对手总是在伺瑕导隙,寻找我们的弱点。

Example pinyin: duì shǒu zǒng shì zài sì xiá dǎo xì , xún zhǎo wǒ men de ruò diǎn 。

Tiếng Việt: Đối thủ luôn tìm sơ hở để khai thác điểm yếu của chúng ta.

伺瑕导隙
sì xiá dǎo xì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm kiếm sơ hở của người khác để lợi dụng hoặc gây bất lợi.

To look for someone's flaws to exploit or cause harm.

指寻衅生事。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伺瑕导隙 (sì xiá dǎo xì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung