Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伯劳飞燕
Pinyin: bó láo fēi yàn
Meanings: Hình ảnh biểu trưng cho sự xa cách, ly tán giữa vợ chồng hoặc người thân, Symbolic imagery representing separation or parting between husband and wife or relatives, 借指离别的亲人或朋友。[出处]《玉台新咏·古词〈东飞伯劳歌〉》“东飞伯劳西飞燕,黄姑织女时相见。”[例]~东西别,忍向江城一笛吹。——郁达夫《别戴某》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 亻, 白, 力, 飞, 北, 口, 廿, 灬
Chinese meaning: 借指离别的亲人或朋友。[出处]《玉台新咏·古词〈东飞伯劳歌〉》“东飞伯劳西飞燕,黄姑织女时相见。”[例]~东西别,忍向江城一笛吹。——郁达夫《别戴某》诗。
Grammar: Thành ngữ miêu tả cảm xúc bi thương do sự xa cách.
Example: 他们夫妻分隔两地,犹如伯劳飞燕。
Example pinyin: tā men fū qī fēn gé liǎng dì , yóu rú bó láo fēi yàn 。
Tiếng Việt: Vợ chồng họ sống xa nhau, giống như hình ảnh chim bách thanh và én xa cách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình ảnh biểu trưng cho sự xa cách, ly tán giữa vợ chồng hoặc người thân
Nghĩa phụ
English
Symbolic imagery representing separation or parting between husband and wife or relatives
Nghĩa tiếng trung
中文释义
借指离别的亲人或朋友。[出处]《玉台新咏·古词〈东飞伯劳歌〉》“东飞伯劳西飞燕,黄姑织女时相见。”[例]~东西别,忍向江城一笛吹。——郁达夫《别戴某》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế