Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伶人

Pinyin: líng rén

Meanings: Người biểu diễn sân khấu (như ca sĩ, diễn viên), Stage performer (such as singer, actor)., 指执政大臣庸懦而不堪任事。[出处]《宋史·胡铨传》“孙近傅会桧议,遂得参知政事,天下望治有如饥渴,而近伴食中书,漫不敢可否事。”[例]人有投匿名诗云文章声价斗山齐,~日又西;回首湘江春水绿,鹧鸪啼罢子规啼。”——明·郎瑛《七修类稿·事物·李西涯》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 亻, 令, 人

Chinese meaning: 指执政大臣庸懦而不堪任事。[出处]《宋史·胡铨传》“孙近傅会桧议,遂得参知政事,天下望治有如饥渴,而近伴食中书,漫不敢可否事。”[例]人有投匿名诗云文章声价斗山齐,~日又西;回首湘江春水绿,鹧鸪啼罢子规啼。”——明·郎瑛《七修类稿·事物·李西涯》。

Grammar: Danh từ cổ xưa, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 他是著名的伶人。

Example pinyin: tā shì zhù míng de líng rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một nghệ sĩ biểu diễn nổi tiếng.

伶人
líng rén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người biểu diễn sân khấu (như ca sĩ, diễn viên)

Stage performer (such as singer, actor).

指执政大臣庸懦而不堪任事。[出处]《宋史·胡铨传》“孙近傅会桧议,遂得参知政事,天下望治有如饥渴,而近伴食中书,漫不敢可否事。”[例]人有投匿名诗云文章声价斗山齐,~日又西;回首湘江春水绿,鹧鸪啼罢子规啼。”——明·郎瑛《七修类稿·事物·李西涯》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...