Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谐戏
Pinyin: xié xì
Meanings: Trò đùa vui vẻ, trò giải trí nhẹ nhàng, Playful jokes, light entertainment, ①用很幽默有趣的话开玩笑。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 皆, 讠, 又, 戈
Chinese meaning: ①用很幽默有趣的话开玩笑。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ những hành động mang tính giải trí nhẹ nhàng.
Example: 他们之间的谈话充满了谐戏。
Example pinyin: tā men zhī jiān de tán huà chōng mǎn le xié xì 。
Tiếng Việt: Cuộc trò chuyện giữa họ tràn ngập những trò đùa vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trò đùa vui vẻ, trò giải trí nhẹ nhàng
Nghĩa phụ
English
Playful jokes, light entertainment
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用很幽默有趣的话开玩笑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!