Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谐趣
Pinyin: xié qù
Meanings: Sự hài hước, thú vị, Humor, wit, ①诙谐的趣味。[例]谐趣横生。*②诙谐有趣。[例]谐趣园。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 皆, 讠, 取, 走
Chinese meaning: ①诙谐的趣味。[例]谐趣横生。*②诙谐有趣。[例]谐趣园。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ yếu tố gây cười hoặc tạo hứng thú.
Example: 这本书充满了谐趣。
Example pinyin: zhè běn shū chōng mǎn le xié qù 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này đầy sự hài hước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự hài hước, thú vị
Nghĩa phụ
English
Humor, wit
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诙谐的趣味。谐趣横生
诙谐有趣。谐趣园
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!