Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谏尸谤屠

Pinyin: jiàn shī bàng tú

Meanings: Can ngăn kẻ chết mà vu oan cho người giết, ám chỉ việc phê phán sai đối tượng., Reprimanding the dead while slandering the butcher, implying criticizing the wrong target., 向尸体劝谏,向屠伯指责杀牲的过失。比喻劝谏无济于事。[出处]唐·柳宗元《天对》“幽祸挐以夸,惮褒以渔。淫嗜筏杀,谏尸谤屠。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 柬, 讠, 尸, 旁, 者

Chinese meaning: 向尸体劝谏,向屠伯指责杀牲的过失。比喻劝谏无济于事。[出处]唐·柳宗元《天对》“幽祸挐以夸,惮褒以渔。淫嗜筏杀,谏尸谤屠。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để chỉ lỗi nhận định sai lầm trong phê bình.

Example: 你的做法简直就是谏尸谤屠。

Example pinyin: nǐ de zuò fǎ jiǎn zhí jiù shì jiàn shī bàng tú 。

Tiếng Việt: Việc làm của bạn giống như can ngăn kẻ chết mà vu oan cho người giết vậy.

谏尸谤屠
jiàn shī bàng tú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Can ngăn kẻ chết mà vu oan cho người giết, ám chỉ việc phê phán sai đối tượng.

Reprimanding the dead while slandering the butcher, implying criticizing the wrong target.

向尸体劝谏,向屠伯指责杀牲的过失。比喻劝谏无济于事。[出处]唐·柳宗元《天对》“幽祸挐以夸,惮褒以渔。淫嗜筏杀,谏尸谤屠。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谏尸谤屠 (jiàn shī bàng tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung