Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谓予不信

Pinyin: wèi yú bù xìn

Meanings: Cho rằng tôi không đáng tin, To think I am not trustworthy, 如果以为我的话不真实。[出处]《诗经·王风·采葛》“谓予不信,有如日。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 胃, 讠, 龴, 一, 亻, 言

Chinese meaning: 如果以为我的话不真实。[出处]《诗经·王风·采葛》“谓予不信,有如日。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để phản bác ý kiến cho rằng mình thiếu tín nhiệm.

Example: 如果有人谓予不信,请看我的行动。

Example pinyin: rú guǒ yǒu rén wèi yú bú xìn , qǐng kàn wǒ de xíng dòng 。

Tiếng Việt: Nếu có ai nghĩ tôi không đáng tin, hãy nhìn hành động của tôi.

谓予不信
wèi yú bù xìn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho rằng tôi không đáng tin

To think I am not trustworthy

如果以为我的话不真实。[出处]《诗经·王风·采葛》“谓予不信,有如日。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谓予不信 (wèi yú bù xìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung