Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谋道作舍
Pinyin: móu dào zuò shè
Meanings: Lập kế hoạch xây dựng nhà cửa, ám chỉ việc chu toàn cuộc sống., To plan for building houses, implying making a living., 造房子请教路人。比喻人多嘴杂,意见纷纷,办不成事。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 某, 讠, 辶, 首, 乍, 亻, 人, 舌
Chinese meaning: 造房子请教路人。比喻人多嘴杂,意见纷纷,办不成事。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong văn cảnh miêu tả sự chuẩn bị chu đáo cho cuộc sống.
Example: 他一直想谋道作舍,过上安稳的生活。
Example pinyin: tā yì zhí xiǎng móu dào zuò shè , guò shàng ān wěn de shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn muốn lập kế hoạch xây dựng nhà cửa để có một cuộc sống ổn định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lập kế hoạch xây dựng nhà cửa, ám chỉ việc chu toàn cuộc sống.
Nghĩa phụ
English
To plan for building houses, implying making a living.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
造房子请教路人。比喻人多嘴杂,意见纷纷,办不成事。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế