Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谏诤
Pinyin: jiàn zhèng
Meanings: Can gián mạnh mẽ, thẳng thắn góp ý phê bình., To strongly remonstrate, frankly give critical advice., ①直言规劝,使人改正过错。[例]谏诤即见听。——《汉书》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 柬, 讠, 争
Chinese meaning: ①直言规劝,使人改正过错。[例]谏诤即见听。——《汉书》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị hoặc đạo đức.
Example: 臣子应该敢于谏诤。
Example pinyin: chén zǐ yīng gāi gǎn yú jiàn zhèng 。
Tiếng Việt: Thần tử nên dám can gián mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Can gián mạnh mẽ, thẳng thắn góp ý phê bình.
Nghĩa phụ
English
To strongly remonstrate, frankly give critical advice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
直言规劝,使人改正过错。谏诤即见听。——《汉书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!