Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谑语

Pinyin: xuè yǔ

Meanings: Lời nói đùa, Jokes, jests, ①在明确某一短语的含义时用另一组现成的与之押韵的词来作解释的词语。[例]笨小雌马是笨马的谑语。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 虐, 讠, 吾

Chinese meaning: ①在明确某一短语的含义时用另一组现成的与之押韵的词来作解释的词语。[例]笨小雌马是笨马的谑语。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ nội dung mang tính giải trí nhẹ nhàng.

Example: 他说了一句谑语让大家笑了起来。

Example pinyin: tā shuō le yí jù xuè yǔ ràng dà jiā xiào le qǐ lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói một câu đùa khiến mọi người bật cười.

谑语
xuè yǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói đùa

Jokes, jests

在明确某一短语的含义时用另一组现成的与之押韵的词来作解释的词语。笨小雌马是笨马的谑语

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谑语 (xuè yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung