Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 皮开肉绽

Pinyin: pí kāi ròu zhàn

Meanings: Da thịt rách nát (mô tả chấn thương nghiêm trọng)., Skin torn and flesh exposed (describing severe injury)., 皮肉都裂开了。形容伤势严重。多指受残酷拷打。[出处]元·关汉卿《包待制三勘蝴蝶梦》第二折“浑身是口怎支吾,恰似个没嘴的葫芦,打的来皮开肉绽损肌肤。”[例]那两个举起大板,打的~,喊叫连声。——清·李汝珍《镜花缘》第五十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 皮, 一, 廾, 肉, 定, 纟

Chinese meaning: 皮肉都裂开了。形容伤势严重。多指受残酷拷打。[出处]元·关汉卿《包待制三勘蝴蝶梦》第二折“浑身是口怎支吾,恰似个没嘴的葫芦,打的来皮开肉绽损肌肤。”[例]那两个举起大板,打的~,喊叫连声。——清·李汝珍《镜花缘》第五十一回。

Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong văn miêu tả chi tiết.

Example: 在事故中,他的手臂皮开肉绽。

Example pinyin: zài shì gù zhōng , tā de shǒu bì pí kāi ròu zhàn 。

Tiếng Việt: Trong tai nạn, cánh tay của anh ấy bị rách da thịt.

皮开肉绽
pí kāi ròu zhàn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Da thịt rách nát (mô tả chấn thương nghiêm trọng).

Skin torn and flesh exposed (describing severe injury).

皮肉都裂开了。形容伤势严重。多指受残酷拷打。[出处]元·关汉卿《包待制三勘蝴蝶梦》第二折“浑身是口怎支吾,恰似个没嘴的葫芦,打的来皮开肉绽损肌肤。”[例]那两个举起大板,打的~,喊叫连声。——清·李汝珍《镜花缘》第五十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

皮开肉绽 (pí kāi ròu zhàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung