Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 皓齿明眸

Pinyin: hào chǐ míng móu

Meanings: Răng trắng, mắt sáng, miêu tả vẻ đẹp thanh tú của người phụ nữ., White teeth and bright eyes, describing the delicate beauty of a woman., ①明亮洁白,多形容月光。[例]秋月皎洁。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 告, 白, 齿, 日, 月, 牟, 目

Chinese meaning: ①明亮洁白,多形容月光。[例]秋月皎洁。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường xuất hiện trong các văn bản mô tả vẻ đẹp con người.

Example: 她生得皓齿明眸,十分动人。

Example pinyin: tā shēng dé hào chǐ míng móu , shí fēn dòng rén 。

Tiếng Việt: Cô ấy có hàm răng trắng và đôi mắt sáng, trông rất quyến rũ.

皓齿明眸
hào chǐ míng móu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Răng trắng, mắt sáng, miêu tả vẻ đẹp thanh tú của người phụ nữ.

White teeth and bright eyes, describing the delicate beauty of a woman.

明亮洁白,多形容月光。秋月皎洁

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
齿#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

皓齿明眸 (hào chǐ míng móu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung