Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 皮包公司
Pinyin: pí bāo gōng sī
Meanings: Công ty ma, công ty không có hoạt động thực tế., A shell company, a company without real operations., ①指一无资金,二无经营场地,三无仓库,四无固定从业人员,只靠一枚“图章”和几份“合同”进行商业投机活动的“公司”、“企业”。由于这些“公司”、“企业”往往只有放在皮包里的经济合同和提货单,并没有实物过手,买空卖空,故称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 皮, 勹, 巳, 八, 厶, 𠃌
Chinese meaning: ①指一无资金,二无经营场地,三无仓库,四无固定从业人员,只靠一枚“图章”和几份“合同”进行商业投机活动的“公司”、“企业”。由于这些“公司”、“企业”往往只有放在皮包里的经济合同和提货单,并没有实物过手,买空卖空,故称。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ các công ty giả mạo hoặc không có hoạt động thật sự.
Example: 这是一家皮包公司,没有实际业务。
Example pinyin: zhè shì yì jiā pí bāo gōng sī , méi yǒu shí jì yè wù 。
Tiếng Việt: Đây là một công ty ma, không có hoạt động thực tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công ty ma, công ty không có hoạt động thực tế.
Nghĩa phụ
English
A shell company, a company without real operations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指一无资金,二无经营场地,三无仓库,四无固定从业人员,只靠一枚“图章”和几份“合同”进行商业投机活动的“公司”、“企业”。由于这些“公司”、“企业”往往只有放在皮包里的经济合同和提货单,并没有实物过手,买空卖空,故称
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế