Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 皇天后土

Pinyin: huáng tiān hòu tǔ

Meanings: Trời đất, vũ trụ (biểu thị sự thiêng liêng và cao cả), Heaven and Earth, the universe (symbolizing sacredness and greatness)., 皇天古代称天;后土古代称地。指天地。旧时迷信天地能主持公道,主宰万物。[出处]《尚书·武成》“予小子其承厥志,底商之罪,告于皇天后土。”《左传·僖公十五年》君履后土而戴皇天。”[例]这话~,实所共鉴,有渝此盟,神明殛之。——清·文康《儿女英雄传》第十回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 王, 白, 一, 大, 口, 十

Chinese meaning: 皇天古代称天;后土古代称地。指天地。旧时迷信天地能主持公道,主宰万物。[出处]《尚书·武成》“予小子其承厥志,底商之罪,告于皇天后土。”《左传·僖公十五年》君履后土而戴皇天。”[例]这话~,实所共鉴,有渝此盟,神明殛之。——清·文康《儿女英雄传》第十回。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc.

Example: 皇天后土作证。

Example pinyin: huáng tiān hòu tǔ zuò zhèng 。

Tiếng Việt: Trời đất chứng giám.

皇天后土
huáng tiān hòu tǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trời đất, vũ trụ (biểu thị sự thiêng liêng và cao cả)

Heaven and Earth, the universe (symbolizing sacredness and greatness).

皇天古代称天;后土古代称地。指天地。旧时迷信天地能主持公道,主宰万物。[出处]《尚书·武成》“予小子其承厥志,底商之罪,告于皇天后土。”《左传·僖公十五年》君履后土而戴皇天。”[例]这话~,实所共鉴,有渝此盟,神明殛之。——清·文康《儿女英雄传》第十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

皇天后土 (huáng tiān hòu tǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung