Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 皮囊
Pinyin: pí náng
Meanings: Vỏ ngoài, thân xác (ý nghĩa tiêu cực)., Corpse, outer shell (negative connotation)., ①皮袋,佛教比喻人体驱壳。[例]臭皮囊。[例]纵然生得好皮囊,腹为原来草莽。——《红楼梦》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 皮, 一, 中, 冖, 吅, 𧘇
Chinese meaning: ①皮袋,佛教比喻人体驱壳。[例]臭皮囊。[例]纵然生得好皮囊,腹为原来草莽。——《红楼梦》。
Grammar: Danh từ ghép, thường mang ý nghĩa châm biếm hoặc coi nhẹ giá trị bên ngoài.
Example: 他觉得人不过是一个皮囊。
Example pinyin: tā jué de rén bú guò shì yí gè pí náng 。
Tiếng Việt: Anh ta nghĩ rằng con người chẳng qua chỉ là một thân xác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vỏ ngoài, thân xác (ý nghĩa tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
Corpse, outer shell (negative connotation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
皮袋,佛教比喻人体驱壳。臭皮囊。纵然生得好皮囊,腹为原来草莽。——《红楼梦》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!