Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 皓首苍颜
Pinyin: hào shǒu cāng yán
Meanings: Tóc bạc, da nhăn (chỉ người già), White-haired and wrinkled face (referring to the elderly), 皓白色的样子;首头发;颜面孔。雪白的头发,灰暗的面孔。形容老年人的容貌。[出处]明·无名氏《午时牌》第一折“相当初太公垂钓,伊尹耕锄,垂钓的皓首苍颜安社稷,耕锄的尽心竭力定寰区。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 告, 白, 䒑, 自, 仓, 艹, 彦, 页
Chinese meaning: 皓白色的样子;首头发;颜面孔。雪白的头发,灰暗的面孔。形容老年人的容貌。[出处]明·无名氏《午时牌》第一折“相当初太公垂钓,伊尹耕锄,垂钓的皓首苍颜安社稷,耕锄的尽心竭力定寰区。”
Grammar: Thành ngữ 4 chữ, thường dùng để miêu tả ngoại hình của người cao tuổi.
Example: 他虽然已经皓首苍颜,但精神依然矍铄。
Example pinyin: tā suī rán yǐ jīng hào shǒu cāng yán , dàn jīng shén yī rán jué shuò 。
Tiếng Việt: Mặc dù ông ấy đã tóc bạc da nhăn nhưng tinh thần vẫn rất minh mẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tóc bạc, da nhăn (chỉ người già)
Nghĩa phụ
English
White-haired and wrinkled face (referring to the elderly)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
皓白色的样子;首头发;颜面孔。雪白的头发,灰暗的面孔。形容老年人的容貌。[出处]明·无名氏《午时牌》第一折“相当初太公垂钓,伊尹耕锄,垂钓的皓首苍颜安社稷,耕锄的尽心竭力定寰区。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế