Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 皱纹
Pinyin: zhòu wén
Meanings: Nếp nhăn trên da, Wrinkles on the skin., ①物体表面或皮肤上一凹一凸的条纹。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 刍, 皮, 文, 纟
Chinese meaning: ①物体表面或皮肤上一凹一凸的条纹。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong các tình huống miêu tả tuổi tác hoặc sức khỏe làn da.
Example: 年纪大了,脸上的皱纹越来越多。
Example pinyin: nián jì dà le , liǎn shàng de zhòu wén yuè lái yuè duō 。
Tiếng Việt: Tuổi già đến, những nếp nhăn trên khuôn mặt ngày càng nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nếp nhăn trên da
Nghĩa phụ
English
Wrinkles on the skin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
物体表面或皮肤上一凹一凸的条纹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!