Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhòu

Meanings: Nhăn, nếp nhăn; có thể là động tác làm nhăn hoặc trạng thái nhăn lại., To wrinkle; wrinkles, can refer to the action of wrinkling or the state of being wrinkled., ①脸上起的褶纹,物体上的褶纹:皱纹。皱褶。皱痕。皱襞。防皱。*②使生褶纹:皱眉头。眉头一皱,计上心来。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 刍, 皮

Chinese meaning: ①脸上起的褶纹,物体上的褶纹:皱纹。皱褶。皱痕。皱襞。防皱。*②使生褶纹:皱眉头。眉头一皱,计上心来。

Hán Việt reading: trứu

Grammar: Có thể đóng vai trò là động từ (làm nhăn) hoặc danh từ (nếp nhăn). Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về tuổi tác hoặc cảm xúc.

Example: 她的额头上有几道深深的皱。

Example pinyin: tā de é tóu shàng yǒu jǐ dào shēn shēn de zhòu 。

Tiếng Việt: Trán cô ấy có vài nếp nhăn sâu.

zhòu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhăn, nếp nhăn; có thể là động tác làm nhăn hoặc trạng thái nhăn lại.

trứu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To wrinkle; wrinkles, can refer to the action of wrinkling or the state of being wrinkled.

脸上起的褶纹,物体上的褶纹

皱纹。皱褶。皱痕。皱襞。防皱

使生褶纹

皱眉头。眉头一皱,计上心来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...