Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 松茂竹苞

Pinyin: sōng mào zhú bāo

Meanings: Tươi tốt và mạnh mẽ, ví von sự hưng thịnh của gia tộc, đất nước., Flourishing and vigorous, metaphorically referring to prosperity of a family or nation., 比喻兴盛繁荣。[出处]《诗·小雅·斯干》“秩秩斯干,幽幽南山。如竹苞矣,如松茂矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 公, 木, 戊, 艹, 亇, 包

Chinese meaning: 比喻兴盛繁荣。[出处]《诗·小雅·斯干》“秩秩斯干,幽幽南山。如竹苞矣,如松茂矣。”

Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường dùng trong văn chương để so sánh sự phát triển bền vững.

Example: 这个家族松茂竹苞,一直兴盛不衰。

Example pinyin: zhè ge jiā zú sōng mào zhú bāo , yì zhí xīng shèng bù shuāi 。

Tiếng Việt: Gia tộc này luôn tươi tốt và hưng thịnh.

松茂竹苞
sōng mào zhú bāo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tươi tốt và mạnh mẽ, ví von sự hưng thịnh của gia tộc, đất nước.

Flourishing and vigorous, metaphorically referring to prosperity of a family or nation.

比喻兴盛繁荣。[出处]《诗·小雅·斯干》“秩秩斯干,幽幽南山。如竹苞矣,如松茂矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

松茂竹苞 (sōng mào zhú bāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung