Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 松泛
Pinyin: sōng fàn
Meanings: Thư thái, thoải mái., Relaxed, at ease., ①舒服安逸,感到轻松自在。[例]早晨醒来,他觉得很松泛。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 公, 木, 乏, 氵
Chinese meaning: ①舒服安逸,感到轻松自在。[例]早晨醒来,他觉得很松泛。
Grammar: Từ ghép biểu thị trạng thái tinh thần, thường làm vị ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 周末的时候日子过得很松泛。
Example pinyin: zhōu mò de shí hòu rì zi guò dé hěn sōng fàn 。
Tiếng Việt: Vào cuối tuần, cuộc sống rất thư thái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thư thái, thoải mái.
Nghĩa phụ
English
Relaxed, at ease.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
舒服安逸,感到轻松自在。早晨醒来,他觉得很松泛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!