Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 松散

Pinyin: sōng sǎn

Meanings: Lỏng lẻo, không chặt chẽ; kém tổ chức, thiếu kỷ luật., Loose, lax; disorganized, undisciplined., ①结构或排列不紧密。[例]松散的土。[例]砖头码得太松散容易倒下来。*②松懈精神不集中。[例]精神松散。[例]这个班太松散,得好好整顿。*③使轻松舒畅。[例]紧张了一下午,该松散松散了。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 公, 木, ⺼, 攵, 龷

Chinese meaning: ①结构或排列不紧密。[例]松散的土。[例]砖头码得太松散容易倒下来。*②松懈精神不集中。[例]精神松散。[例]这个班太松散,得好好整顿。*③使轻松舒畅。[例]紧张了一下午,该松散松散了。

Grammar: Dùng để mô tả trạng thái một sự vật hoặc nhóm người. Thường xuất hiện trước danh từ hoặc làm bổ ngữ.

Example: 这文章结构有些松散。

Example pinyin: zhè wén zhāng jié gòu yǒu xiē sōng sǎn 。

Tiếng Việt: Cấu trúc của bài viết này hơi lỏng lẻo.

松散
sōng sǎn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lỏng lẻo, không chặt chẽ; kém tổ chức, thiếu kỷ luật.

Loose, lax; disorganized, undisciplined.

结构或排列不紧密。松散的土。砖头码得太松散容易倒下来

松懈精神不集中。精神松散。这个班太松散,得好好整顿

使轻松舒畅。紧张了一下午,该松散松散了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

松散 (sōng sǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung