Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 报效

Pinyin: bào xiào

Meanings: Đền đáp, báo đáp công ơn (thường dùng trong ngữ cảnh lớn lao như đất nước, tổ tiên...), To repay or serve one's country, ancestors, etc., ①为报恩而效力。[例]洗心改过,粉骨报效。——苏辙《为兄轼下狱上书》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 𠬝, 交, 攵

Chinese meaning: ①为报恩而效力。[例]洗心改过,粉骨报效。——苏辙《为兄轼下狱上书》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng nhận sự báo đáp ở phía sau. Ví dụ: 报效国家 (phục vụ đất nước).

Example: 他决心用所学的知识报效祖国。

Example pinyin: tā jué xīn yòng suǒ xué de zhī shi bào xiào zǔ guó 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết tâm dùng kiến thức đã học để đền đáp quê hương đất nước.

报效
bào xiào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đền đáp, báo đáp công ơn (thường dùng trong ngữ cảnh lớn lao như đất nước, tổ tiên...)

To repay or serve one's country, ancestors, etc.

为报恩而效力。洗心改过,粉骨报效。——苏辙《为兄轼下狱上书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

报效 (bào xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung