Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 报端
Pinyin: bào duān
Meanings: Trên mặt báo, nơi thông tin được đăng tải, In the press, on the pages of newspapers., ①报纸上。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 扌, 𠬝, 立, 耑
Chinese meaning: ①报纸上。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, mang tính trừu tượng chỉ không gian báo chí.
Example: 这个事件已经被广泛报道在各大报端。
Example pinyin: zhè ge shì jiàn yǐ jīng bèi guǎng fàn bào dào zài gè dà bào duān 。
Tiếng Việt: Vụ việc này đã được đăng tải rộng rãi trên các mặt báo lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trên mặt báo, nơi thông tin được đăng tải
Nghĩa phụ
English
In the press, on the pages of newspapers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
报纸上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!