Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 报应不爽
Pinyin: bào yìng bù shuǎng
Meanings: Quả báo không sai chạy, ám chỉ những việc xấu chắc chắn sẽ bị trừng phạt, Karmic retribution never fails, referring to the certainty that bad deeds will be punished., 报应佛家语,指因果报应;爽差失。做恶者必得恶报,从来没有差错的。[出处]清·钱彩《说岳全传》第七十四回“男男女女,人千人万,那一个不说是天理昭彰,报应不爽。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 扌, 𠬝, 一, 广, 𭕄, 㸚, 大
Chinese meaning: 报应佛家语,指因果报应;爽差失。做恶者必得恶报,从来没有差错的。[出处]清·钱彩《说岳全传》第七十四回“男男女女,人千人万,那一个不说是天理昭彰,报应不爽。”
Grammar: Thành ngữ, không thay đổi cấu trúc câu khi sử dụng.
Example: 恶有恶报,善有善报,报应不爽。
Example pinyin: è yǒu è bào , shàn yǒu shàn bào , bào yìng bù shuǎng 。
Tiếng Việt: Ác giả ác báo, thiện giả thiện lai, quả báo không sai chạy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quả báo không sai chạy, ám chỉ những việc xấu chắc chắn sẽ bị trừng phạt
Nghĩa phụ
English
Karmic retribution never fails, referring to the certainty that bad deeds will be punished.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
报应佛家语,指因果报应;爽差失。做恶者必得恶报,从来没有差错的。[出处]清·钱彩《说岳全传》第七十四回“男男女女,人千人万,那一个不说是天理昭彰,报应不爽。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế