Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 披头散发
Pinyin: pī tóu sàn fà
Meanings: Xõa tóc rối bời, trông mất trật tự hoặc luộm thuộm., Hair disheveled and messy, looking disorderly or untidy., ①披散下来。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 扌, 皮, 头, ⺼, 攵, 龷, 发
Chinese meaning: ①披散下来。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng để miêu tả trạng thái bề ngoài kém gọn gàng.
Example: 她披头散发地跑了出来。
Example pinyin: tā pī tóu sàn fā dì pǎo le chū lái 。
Tiếng Việt: Cô ấy chạy ra ngoài với mái tóc rối bời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xõa tóc rối bời, trông mất trật tự hoặc luộm thuộm.
Nghĩa phụ
English
Hair disheveled and messy, looking disorderly or untidy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
披散下来
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế