Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 披卷

Pinyin: pī juàn

Meanings: Mở sách ra đọc, nghiên cứu tài liệu., To open a book and study., ①并持两物。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 扌, 皮, 㔾, 龹

Chinese meaning: ①并持两物。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính chất hình ảnh liên quan đến việc học tập qua sách vở.

Example: 夜晚,他喜欢披卷学习。

Example pinyin: yè wǎn , tā xǐ huan pī juàn xué xí 。

Tiếng Việt: Buổi tối, anh ấy thích mở sách học tập.

披卷
pī juàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở sách ra đọc, nghiên cứu tài liệu.

To open a book and study.

并持两物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

披卷 (pī juàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung