Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 报告文学
Pinyin: bào gào wén xué
Meanings: Văn học báo cáo, thể loại văn học kết hợp giữa báo chí và văn học, Reportage literature, a genre combining journalism and literature., ①对直接观察或仔细记录的事件和情景作真实而详细的叙述的文学作品,兼有文学和新闻两种文体的特点。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 扌, 𠬝, 口, 乂, 亠, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①对直接观察或仔细记录的事件和情景作真实而详细的叙述的文学作品,兼有文学和新闻两种文体的特点。
Example: 这篇报告文学详细描述了灾区的情况。
Example pinyin: zhè piān bào gào wén xué xiáng xì miáo shù le zāi qū de qíng kuàng 。
Tiếng Việt: Bài báo cáo văn học này mô tả chi tiết tình hình vùng thiên tai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Văn học báo cáo, thể loại văn học kết hợp giữa báo chí và văn học
Nghĩa phụ
English
Reportage literature, a genre combining journalism and literature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对直接观察或仔细记录的事件和情景作真实而详细的叙述的文学作品,兼有文学和新闻两种文体的特点
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế