Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Phủ lên, bao phủ., To cover, to spread over., ①铺展。[例]尘埃抪覆。——《汉书·中山靖王胜传》。注:“亦布散也。”[合]抪编(分布遍及);抪覆(散布覆盖)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①铺展。[例]尘埃抪覆。——《汉书·中山靖王胜传》。注:“亦布散也。”[合]抪编(分布遍及);抪覆(散布覆盖)。

Hán Việt reading: phô

Grammar: Động từ thường dùng để chỉ hành động che phủ một vật nào đó.

Example: 把布抪在桌子上。

Example pinyin: bǎ bù bù zài zhuō zi shàng 。

Tiếng Việt: Phủ tấm vải lên bàn.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phủ lên, bao phủ.

phô

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To cover, to spread over.

铺展。[例]尘埃抪覆。——《汉书·中山靖王胜传》。注

“亦布散也。”抪编(分布遍及);抪覆(散布覆盖)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抪 (bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung